
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | SL Benfica Youth | SL Benfica U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | SL Benfica U15 | FC Porto U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Porto U15 | Porto Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Porto Sad U17 | FC Porto U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | FC Porto U19 | Porto B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Porto B | FC Porto | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | VfB Stuttgart | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-11-2025 19:00 | Feyenoord | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-10-2025 14:45 | Heracles Almelo | Feyenoord | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-09-2025 19:00 | Sporting Braga | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 31-08-2025 12:30 | Sparta Rotterdam | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 12-08-2025 17:00 | Fenerbahce | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 24-06-2025 01:00 | FC Porto | Al Ahly FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 19-06-2025 19:00 | Inter Miami CF | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 17-05-2025 17:00 | FC Porto | Nacional da Madeira | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 02-05-2025 19:15 | FC Porto | Moreirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Portuguese Super Cup winner | 2 | 25 23 |
| Portuguese cup winner | 2 | 24 23 |
| Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| Portuguese league cup winner | 1 | 22/23 |
| Portuguese champion | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| UEFA Youth League Winner | 1 | 18/19 |
| Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 18 |