
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Cruzeiro/RS U20 | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Cruzeiro Esporte Clube | Nacional Esporte Clube Ltda. (MG) | - | Cho thuê |
| 29-04-2012 | Nacional Esporte Clube Ltda. (MG) | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2015 | Cruzeiro Esporte Clube | Real Madrid | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-08-2015 | Real Madrid | Marseille | 0.65M € | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Marseille | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2017 | Real Madrid | Cruzeiro Esporte Clube | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Cruzeiro Esporte Clube | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2019 | Real Madrid | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2019 | Free player | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2023 | Gremio (RS) | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-11-2025 00:00 | Ceara | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2025 23:30 | Cruzeiro Esporte Clube | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2025 19:00 | Juventude | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-11-2025 23:00 | Gremio (RS) | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-11-2025 19:00 | Cruzeiro Esporte Clube | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2025 23:30 | Palmeiras | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2025 00:00 | Cruzeiro Esporte Clube | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-10-2025 00:30 | Atletico Mineiro | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2025 23:30 | Cruzeiro Esporte Clube | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-10-2025 23:30 | CR Flamengo | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Gaúcho | 4 | 22/23 21/22 20/21 19/20 |
| Brazilian cup winner | 2 | 18 17 |
| Campeão Mineiro | 1 | 18 |
| Europa League participant | 1 | 15/16 |
| Champions League participant | 1 | 14/15 |
| Brazilian champion | 2 | 14 13 |