| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2015 | FC Dinamo 1948 II (- 2022) | ACS Berceni | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | ACS Berceni | FC Dinamo 1948 II (- 2022) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2015 | FC Dinamo 1948 II (- 2022) | FC Otelul Galati | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | FC Otelul Galati | FC Dinamo 1948 II (- 2022) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Free player | Sportul Snagov | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2019 | Sportul Snagov | Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2021 | Farul Constanta | Petrolul Ploiesti | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Petrolul Ploiesti | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | ACSM Politehnica Iași | Corvinul Hunedoara | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| Romanian cup winner | 1 | 23/24 |
| Romanian 2nd Division Champion | 2 | 22/23 21/22 |