
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Boldklubben Avarta U19 | Akademisk Boldklub Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Akademisk Boldklub Youth | Akademisk Boldklub Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Akademisk Boldklub Youth | AB Akademisk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | AB Akademisk | Hillerod Fodbold | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Hillerod Fodbold | Helsingor | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Helsingor | Hobro | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2024 | Hobro | Tromso IL | 0.67M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Sarpsborg 08 | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10-11-2024 16:00 | Haugesund | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-10-2024 18:15 | Brann | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28-09-2024 12:00 | Molde | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-09-2024 15:00 | Tromso IL | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-08-2024 12:00 | Hobro | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-08-2024 17:00 | Vendsyssel | Hobro | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-08-2024 11:00 | Hobro | Hvidovre IF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-08-2024 12:00 | Roskilde | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-08-2024 17:00 | Hobro | Herfolge Boldklub Koge | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish second tier Youth Champion | 1 | 19 |
| Top scorer | 1 | 18/19 |