
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2015 | Halmstads BK U17 | Halmstads | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2017 | Halmstads | West Ham United | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-08-2018 | West Ham United | Malaga | - | Cho thuê |
| 15-01-2019 | Malaga | West Ham United | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2019 | West Ham United | IFK Norrkoping FK | - | Cho thuê |
| 10-06-2020 | IFK Norrkoping FK | West Ham United | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-06-2020 | West Ham United | IFK Norrkoping FK | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | IFK Norrkoping FK | Rubin Kazan | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-03-2022 | Rubin Kazan | Djurgardens | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Djurgardens | Rubin Kazan | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2022 | Rubin Kazan | Celtic FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2023 | Celtic FC | Stoke City | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Stoke City | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Celtic FC | Malmo FF | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 27-11-2025 20:00 | Nottingham Forest | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 09-11-2025 14:00 | Malmo FF | GAIS | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 17:45 | Malmo FF | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 01-11-2025 14:00 | Hacken | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-10-2025 18:10 | Malmo FF | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | Malmo FF | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 18-10-2025 13:00 | IFK Norrkoping FK | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 28-09-2025 14:30 | Malmo FF | IFK Varnamo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-09-2025 19:00 | Malmo FF | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 20-09-2025 13:00 | Malmo FF | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swedish champion | 1 | 24 |
| Scottish champion | 2 | 23/24 22/23 |
| Scottish cup winner | 1 | 22/23 |
| Scottish league cup winner | 1 | 22/23 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |