
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2014 | Real de Banjul | AC Horsens | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | AC Horsens | Real de Banjul | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Real de Banjul | AC Horsens | 0.04M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2017 | AC Horsens | Midtjylland | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2018 | Midtjylland | Anderlecht | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2019 | Anderlecht | Goztepe | - | Cho thuê |
| 23-01-2020 | Goztepe | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2020 | Anderlecht | KV Oostende | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | KV Oostende | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-01-2021 | Anderlecht | Aarhus AGF | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Aarhus AGF | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | Anderlecht | Free player | - | Giải phóng |
| 20-02-2022 | Free player | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Sonderjyske | Free player | - | Giải phóng |
| 20-08-2023 | Free player | FK Zvijezda 09 | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2023 | FK Zvijezda 09 | - | - | Giải phóng |
| 31-12-2023 | FK Zvijezda 09 | Free player | - | Giải phóng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
| Danish runner-up | 1 | 19 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| Danish champion | 1 | 17/18 |