| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 24-08-2010 | Ankaraspor Youth | Baskent Safak Spor FK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 06-10-2011 | Baskent Safak Spor FK Youth | Ankaraspor Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Ankaraspor Youth | Ankaraspor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2015 | Osmanlispor Jgd | Osmanlispor II | - | Chuyển nhượng tự do |
| 04-07-2017 | Ankaraspor U21 | Hacettepe SK | - | Cho thuê |
| 05-07-2017 | Osmanlispor II | Y.Altindag Bld. | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Hacettepe SK | Ankaraspor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Yeni Altindag BS | Osmanlispor II | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2018 | Ankaraspor U21 | Mamak BA | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | Osmanlispor II | Baskent Gozgozler | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 18-01-2021 | Mamak BA | Keciorengucu | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2021 | Keciorengucu | Yeni Orduspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Yeni Orduspor | Keciorengucu | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-08-2021 | Keciorengucu | Derince Belediyespor | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Derince Belediyespor | Keciorengucu | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Keciorengucu | Yeni Orduspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Yeni Orduspor | Keciorengucu | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2023 | Keciorengucu | Duzcespor | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2024 | Duzcespor | Karacabey Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2024 | Karacabey Belediyespor | Sebat Gençlik Spor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 29-10-2025 10:30 | Karacabey Belediyespor | Yesilyurt Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 17-03-2024 11:00 | Diyarbakirspor | Karacabey Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 14-01-2024 11:00 | Karacabey Belediyespor | Ankarademirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu