
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Club Academy | Hong Kong FC | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2016 | Hong Kong FC | Club Wanderers | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2017 | Club Wanderers | Resources Capital FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Resources Capital FC | Hong Kong FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Hong Kong FC | Resources Capital FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2022 | Resources Capital FC | Kitchee | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2023 | Kitchee | Hong Kong FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Hong Kong FC | Kitchee | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-09-2024 | Kitchee | Eastern District SA | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hong Kong Senior Challenge Shield Winner | 1 | 22/23 |
| Hong Kong champion | 1 | 22/23 |
| Hong Kong cup winner | 1 | 22/23 |