
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2022 | Marumo Gallants FC Reserves | Stellenbosch FC Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2023 | Stellenbosch FC Reserves | Stellenbosch FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2023 | Stellenbosch FC | Philadelphia Union | 0.445M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 24-11-2025 00:45 | Philadelphia Union | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 01-11-2025 21:40 | Chicago Fire | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 26-10-2025 21:50 | Philadelphia Union | Chicago Fire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 18-10-2025 22:10 | Charlotte FC | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 04-10-2025 23:40 | Philadelphia Union | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 27-09-2025 23:40 | DC United | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Mỹ Mở rộng | 17-09-2025 00:00 | Nashville | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 30-08-2025 23:40 | FC Cincinnati | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Major League Soccer | 23-08-2025 23:30 | Philadelphia Union | Chicago Fire | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 16-08-2025 23:40 | New York Red Bulls | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Supporters Shield Winner | 1 | 24/25 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |