
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | Sociedade Esportiva Itapirense (SP) U20 | Fluminense U20 | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Fluminense U20 | Sociedade Esportiva Itapirense (SP) U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2020 | Sociedade Esportiva Itapirense (SP) U20 | Fluminense U23 | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2022 | Fluminense U23 | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2024 | Fluminense RJ | Atletico Clube Goianiense | - | Cho thuê |
| 30-11-2024 | Atletico Clube Goianiense | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-02-2025 | Fluminense RJ | Coritiba PR | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Coritiba PR | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 13-09-2025 00:30 | Coritiba PR | Goiás EC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 29-08-2025 22:00 | Operario Ferroviario PR | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-08-2025 19:00 | Coritiba PR | Remo Belem (PA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 10-05-2025 21:30 | Goiás EC | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 03-05-2025 00:35 | Ferroviaria SP | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 26-04-2025 19:00 | Coritiba PR | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 22-04-2025 00:30 | Remo Belem (PA) | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 17-04-2025 00:00 | Coritiba PR | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-04-2025 19:00 | Chapecoense SC | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 05-04-2025 19:00 | Coritiba PR | Vila Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 22/23 |