
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Busan Sangri Elementary School | Geoje City Public SC U15 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Geoje City Public SC U15 | Busan Information High School | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2021 | Busan Information High School | Gangwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2023 | Gangwon Football Club | Celtic FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Scotland | 03-12-2025 19:45 | Celtic FC | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 30-11-2025 12:00 | Hibernian | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | Feyenoord | Celtic FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 22-11-2025 20:00 | Saint Mirren | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 09-11-2025 16:00 | Celtic FC | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 19-10-2025 11:00 | Dundee | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-09-2025 19:00 | Crvena Zvezda | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 21-09-2025 14:30 | Partick Thistle FC | Celtic FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 14-09-2025 14:00 | Kilmarnock | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 26-08-2025 16:45 | FC Kairat Almaty | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scottish league cup winner | 1 | 24/25 |
| Scottish champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Scottish cup winner | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| WAFF West Asian U23 Championship winner | 1 | 23/24 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| Best young player | 1 | 22 |