
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Kuban Krasnodar U19 (-2018) | Kuban Krasnodar II (-2018) | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2010 | Free player | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2016 | FK Aktobe Lento | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2022 | Tobol Kostanai | Chernomorets Novorossijsk | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2023 | Chernomorets Novorossijsk | FK Ufa | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2023 | FK Ufa | Spartak Kostroma | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2024 | Spartak Kostroma | Okzhetpes | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Okzhetpes | Kyzylzhar Petropavlovsk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
| Kazakh Super Cup Winner | 1 | 20/21 |
| Kazakh champion | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |