
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Iberia 1999 Tbilisi Academy | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2018 | FC Saburtalo Tbilisi | IFK Goteborg | - | Cho thuê |
| 30-11-2018 | IFK Goteborg | FC Saburtalo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | FC Saburtalo Tbilisi | IFK Goteborg | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-02-2021 | IFK Goteborg | Ferencvarosi TC | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-02-2023 | Ferencvarosi TC | Dinamo Tbilisi | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Dinamo Tbilisi | Ferencvarosi TC | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-02-2024 | Ferencvarosi TC | Kocaelispor | - | Ký hợp đồng |
| 17-09-2024 | Kocaelispor | Standard Sumgayit | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16-05-2024 17:00 | Corum Belediyespor | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 11-05-2024 13:00 | Kocaelispor | Sakaryaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 05-05-2024 13:00 | Bodrum FK | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-04-2024 17:00 | Umraniyespor | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 16:00 | Kocaelispor | Beykoz Anadolu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2024 13:00 | Erzurum BB | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 10:30 | Keciorengucu | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 17-02-2024 16:00 | Kocaelispor | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 13:00 | Boluspor | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 02-12-2023 15:30 | FC Iberia 1999 Tbilisi | Dinamo Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian Supercup winner | 1 | 22/23 |
| Hungarian champion | 1 | 20/21 |