
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Song Lam Nghe An FC Youth | Song Lam Nghe An | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Song Lam Nghe An | Viettel FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Viettel FC | Nam Dinh FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | Nam Dinh FC | Song Lam Nghe An | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 28-02-2024 11:00 | Thep Xanh Nam Dinh FC | Hanoi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 24-02-2024 11:00 | Quy Nhon United | Thep Xanh Nam Dinh FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 17-02-2024 12:15 | XM Hai Phong FC | Thep Xanh Nam Dinh FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 09-12-2023 11:00 | Thep Xanh Nam Dinh FC | Cong An Ha Noi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Vietnamese Champion | 3 | 24/25 23/24 19/20 |
| Vietnamese Super cup winner | 1 | 23/24 |
| AFC Cup Participant | 3 | 21/22 17/18 11/12 |
| AFF Championship winner | 1 | 17/18 |