
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | AFC Odorheiu Secuiesc | AFK Csikszereda Miercurea Ciuc U19 | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2021 | AFK Csikszereda Miercurea Ciuc U19 | Puskás Akadémia FC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Puskás Akadémia FC U17 | Puskás Akadémia FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Puskás Akadémia FC U19 | Puskás Akadémia FC II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Puskás Akadémia FC II | Puskas Akademia FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2024 | Puskas Akademia FC | Csakvari TK | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Csakvari TK | Puskas Akademia FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-11-2025 18:30 | FC Rapid 1923 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-11-2025 15:30 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-11-2025 15:30 | FC Dinamo 1948 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-10-2025 14:30 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-10-2025 15:00 | Hermannstadt | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-10-2025 17:30 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-07-2025 18:00 | Kazincbarcika | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Hungary | 10-03-2024 13:00 | MTE Mosonmagyarovar | Csakvari TK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Hungary | 18-02-2024 16:00 | Csakvari TK | SOROKSAR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu