
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Zhejiang FC Reserves | Zhejiang Professional FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Zhejiang Professional FC | Zhejiang FC Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2019 | Zhejiang FC Reserves | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | - | Ký hợp đồng |
| 01-04-2021 | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | Cangzhou Mighty Lions FC(2011-2025) | - | Ký hợp đồng |
| 05-04-2023 | Cangzhou Mighty Lions FC(2011-2025) | Wuhan Three Towns FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2024 | Wuhan Three Towns FC | Yunnan Yukun | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 22-11-2025 07:30 | Henan FC | Yunnan Yukun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 02-11-2025 11:35 | Yunnan Yukun | Qingdao West Coast FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 24-10-2025 11:35 | Meizhou Hakka FC | Yunnan Yukun | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 18-10-2025 12:00 | Yunnan Yukun | Tianjin Jinmen Tiger FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 04-10-2025 11:35 | Shandong Taishan FC | Yunnan Yukun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 19-09-2025 12:00 | Yunnan Yukun | Dalian Yingbo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 12-09-2025 10:00 | Shanghai Port FC | Yunnan Yukun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 30-08-2025 12:00 | Yunnan Yukun | Changchun Yatai FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 23-08-2025 11:35 | Yunnan Yukun | Chengdu Rongcheng FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 15-08-2025 12:00 | Yunnan Yukun | Wuhan Three Towns FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| China 2nd tier champion | 1 | 24 |
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Chinese champion | 1 | 20 |