
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Free player | Al Talaba | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Al Talaba | Al-Hussein SC (Baghdad) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Al-Hussein SC (Baghdad) | Al-Kahrbaa Club | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Al-Kahrbaa Club | Al Karkh | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Al Karkh | Al Zawraa | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2022 | Al Zawraa | Al Quwa Al Jawiya | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2022 | Al Quwa Al Jawiya | Al-Taawon Club | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2023 | Al-Taawon Club | Esteghlal Tehran | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2023 | Esteghlal Tehran | Mes Rafsanjan | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Mes Rafsanjan | Esteghlal Tehran | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-09-2024 | Esteghlal Tehran | Nassaji Mazandaran | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thế vận hội Olympic | 30-07-2024 15:00 | Morocco U23 | Iraq U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thế vận hội Olympic | 27-07-2024 13:00 | Argentina U23 | Iraq U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thế vận hội Olympic | 24-07-2024 17:00 | Iraq U23 | Ukraine U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Championship U23 | 02-05-2024 15:30 | Iraq U23 | Indonesia U23 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Championship U23 | 26-04-2024 17:30 | Iraq U23 | Vietnam U23 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Championship U23 | 22-04-2024 15:30 | Saudi Arabia U23 | Iraq U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Championship U23 | 19-04-2024 18:00 | Tajikistan U23 | Iraq U23 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Championship U23 | 16-04-2024 15:30 | Iraq U23 | Thailand U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Olympics participant | 1 | 23/24 |
| WAFF West Asian U23 Championship winner | 1 | 22/23 |
| Player of the Tournament | 1 | 22/23 |
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Iraqi Supercup Winner | 1 | 21 |
| WAFF West Asian U18 Championship winner | 1 | 19 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |