
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Rushden & Diamonds U19 | FC Hillingdon Borough | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | FC Hillingdon Borough | Floriana F.C. | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2008 | Floriana F.C. | Plymouth Argyle | 0.025M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-11-2008 | Plymouth Argyle | Rushden & Diamonds (- 2011) | - | Cho thuê |
| 01-01-2009 | Rushden & Diamonds (- 2011) | Plymouth Argyle | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-01-2009 | Plymouth Argyle | Barnet | - | Cho thuê |
| 31-05-2009 | Barnet | Plymouth Argyle | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2009 | Plymouth Argyle | Barnet | - | Cho thuê |
| 31-12-2009 | Barnet | Plymouth Argyle | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Plymouth Argyle | Bristol City | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-08-2012 | Bristol City | Crystal Palace | 0.63M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-08-2016 | Crystal Palace | Everton | 28M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-08-2018 | Everton | Aston Villa | - | Cho thuê |
| 20-01-2019 | Aston Villa | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2019 | Everton | Anderlecht | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Anderlecht | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2019 | Everton | Sporting CP | - | Cho thuê |
| 21-04-2020 | Sporting CP | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-01-2021 | Everton | Middlesbrough | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Middlesbrough | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2021 | Everton | Caykur Rizespor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Caykur Rizespor | Free player | - | Giải phóng |
| 26-11-2023 | Free player | Swansea City | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2024 | Swansea City | Free player | - | Giải phóng |
| 10-03-2024 | Free player | Criciuma | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Criciuma | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-11-2025 00:00 | Ceara | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2025 19:00 | Juventude | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2025 00:00 | Cruzeiro Esporte Clube | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 21-09-2025 23:30 | Cruzeiro Esporte Clube | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-07-2025 19:00 | Cruzeiro Esporte Clube | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-07-2025 22:30 | Corinthians Paulista (SP) | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-07-2025 19:00 | Cruzeiro Esporte Clube | Juventude | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 29-05-2025 00:30 | Cruzeiro Esporte Clube | Club Atlético Unión | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-05-2025 23:30 | Fortaleza | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 22-05-2025 22:00 | Vila Nova | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| Africa Cup participant | 2 | 19 15 |
| Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |