
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | FK Lida | FC Belshina Babruisk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | FC Belshina Babruisk | Shakhter Soligorsk | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2009 | Shakhter Soligorsk | Naftan Novopolock | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Naftan Novopolock | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | FC Gomel | Naftan Novopolock | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Naftan Novopolock | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Dinamo Minsk | Neman Grodno | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | Neman Grodno | FK Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | FK Vitebsk | Free player | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Best assist provider | 1 | 14/15 |
| Belarusian cup winner | 1 | 11/12 |