
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 24-10-2011 | Free player | Casa Sports | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2016 | Casa Sports | Al Safa SC | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2017 | Al Safa SC | Al-Faisaly SC | 0.14M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2018 | Al-Faisaly SC | Al Quwa Al Jawiya | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Al Quwa Al Jawiya | Al-Faisaly SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2021 | Free player | Al Khaldiya | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-11-2025 16:00 | Al Khaldiya | FK Andijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 29-10-2025 16:00 | Al Khaldiya | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 22-10-2025 13:45 | FK Andijon | Al Khaldiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 01-10-2025 18:15 | Al Khaldiya | Arkadag FK | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 17-09-2025 16:00 | Al-Ahli Doha | Al Khaldiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-02-2025 14:00 | Tractor S.C. | Al Khaldiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 11-02-2025 14:00 | Al Khaldiya | Tractor S.C. | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 04-12-2024 14:00 | Al Khaldiya | Altyn Asyr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2024 18:00 | Al Taawoun | Al Khaldiya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-11-2024 16:00 | Al Khaldiya | Al Quwa Al Jawiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bahraini Supercup Winner | 1 | 22 |
| AFC Cup Participant | 4 | 19/20 17/18 17/18 16/17 |
| Jordanian Supercup Winner | 2 | 19/20 16/17 |
| AFC Cup Winner | 1 | 17/18 |
| Best foreign player | 1 | 17 |