
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Liverpool FC Youth | Liverpool U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Liverpool U18 | Liverpool U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Liverpool U23 | Newport County | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Newport County | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2023 | Liverpool U23 | Swindon Town | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 5 Anh | 29-11-2025 15:00 | Braintree Town | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 22-11-2025 15:00 | Morecambe | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-11-2025 19:45 | Morecambe | Brackley Town | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 15-11-2025 15:00 | York City | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 08-11-2025 15:00 | Morecambe | Sutton United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 04-11-2025 19:45 | Hartlepool United | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 25-10-2025 14:00 | Eastleigh | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 21-10-2025 18:45 | Boston United | Morecambe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-10-2025 14:00 | Morecambe | Southend United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 07-10-2025 18:45 | Scunthorpe United | Morecambe | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| English FA Youth Cup winner | 1 | 18/19 |