
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | Boin Middle School | Boin High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Boin High School | Myongji University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | - | Dongshin University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Dongshin University | Gwangju Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Gwangju Football Club | Seongnam FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2020 | Seongnam FC | FC Anyang | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | FC Anyang | Seongnam FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2021 | Seongnam FC | FC Anyang | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K1 Hàn Quốc | 05-10-2025 07:30 | Gangwon Football Club | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 14-06-2025 10:00 | Suwon Football Club | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 31-05-2025 10:00 | FC Anyang | Daejeon Citizen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 28-05-2025 10:30 | Gangwon Football Club | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 26-04-2025 07:30 | FC Anyang | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 06-04-2025 07:30 | FC Anyang | Gangwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 29-10-2024 10:30 | FC Anyang | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 20-10-2024 07:30 | FC Anyang | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 28-09-2024 07:30 | FC Anyang | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 24-09-2024 10:30 | Seoul E-Land FC | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Korean K League 2 Champion | 1 | 23/24 |