
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Tower Hearts | Harmony Row AFC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2012 | Harmony Row AFC | Bo'ness United FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2012 | Bo'ness United FC | Hamilton Academical | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2016 | Hamilton Academical | Raith Rovers | - | Cho thuê |
| 07-05-2016 | Raith Rovers | Hamilton Academical | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-10-2017 | Hamilton Academical | Falkirk | - | Cho thuê |
| 02-01-2018 | Falkirk | Hamilton Academical | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2018 | Hamilton Academical | Falkirk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Falkirk | Dunfermline Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2019 | Dunfermline Athletic | Falkirk | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2020 | Falkirk | Queen's Park | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 28-11-2025 19:45 | Linlithgow Rose | Queen's Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 15-11-2025 15:00 | Saint Johnstone | Queen's Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 08-11-2025 15:00 | Queen's Park | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 01-11-2025 15:00 | Partick Thistle FC | Queen's Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 25-10-2025 14:00 | Queen's Park | Ayr United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 18-10-2025 14:00 | Queen's Park | Airdrie United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 11-10-2025 14:00 | Arbroath | Queen's Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 30-09-2025 18:30 | Queen's Park | Partick Thistle FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 20-09-2025 14:00 | Ross County | Queen's Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 13-09-2025 14:00 | Queen's Park | Greenock Morton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu