
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Spartak Plovdiv 1947 U19 | Botev Plovdiv U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Botev Plovdiv U19 | Botev Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2013 | Botev Plovdiv | Rakovski 2011 | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Rakovski 2011 | Botev Plovdiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Botev Plovdiv | CSKA Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2017 | CSKA Sofia | Botev Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Botev Plovdiv | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | Torpedo Kutaisi | Botev Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2020 | Botev Plovdiv | CSKA 1948 Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | CSKA 1948 Sofia | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Hebar Pazardzhik | FK Levski Krumovgrad | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | FC Hebar Pazardzhik | FK Levski Krumovgrad | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian Cup finalist | 2 | 23 19 |
| Georgian cup winner | 1 | 17/18 |
| Bulgarian Super Cup winner | 1 | 17/18 |
| Bulgarian cup winner | 1 | 16/17 |