
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 10-01-2019 | Tokai University | Albirex Niigata FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Albirex Niigata FC | Kaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2024 | Kaya FC | Trat FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2024 | Trat FC | Kaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | Kaya FC | FC Osaka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-11-2025 06:00 | FC Gifu | FC Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-11-2025 05:00 | FC Osaka | Kochi United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-09-2025 09:00 | Nara Club | FC Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-03-2025 05:00 | FC Osaka | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-03-2025 05:00 | Tochigi SC | FC Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 08-03-2025 05:00 | FC Osaka | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-03-2025 05:00 | Kochi United | FC Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 22-02-2025 05:00 | FC Ryukyu Okinawa | FC Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-02-2025 05:00 | FC Osaka | FC Gifu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-12-2024 08:00 | Sydney FC | Kaya FC-Iloilo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Philippine champion | 2 | 24/25 22/23 |
| AFC Champions League participant | 2 | 23/24 20/21 |
| Philippine cup winner | 1 | 22/23 |
| Player of the Tournament | 1 | 22/23 |
| Top scorer | 1 | 22/23 |
| AFC Cup Participant | 2 | 21/22 19/20 |