
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Dnipro Dnipropetrovsk U17 | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2019 | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | SK Dnipro-1 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | SK Dnipro-1 U19 | SK Dnipro-1 II | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2021 | SK Dnipro-1 II | FK Nikopol | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | FK Nikopol | SK Dnipro-1 II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | SK Dnipro-1 II | Dnipro-1(2017-2024) | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2024 | Dnipro-1(2017-2024) | Dynamo Kyiv | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | Omonia Nicosia FC | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-10-2025 16:00 | Dynamo Kyiv | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | Samsunspor | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 18-06-2025 16:00 | Netherlands U21 | Ukraine U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 15-06-2025 16:00 | Finland U21 | Ukraine U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 12-06-2025 16:00 | Ukraine U21 | Denmark U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-05-2025 15:00 | Dynamo Kyiv | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-05-2025 12:30 | FC Inhulets Petrove | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-04-2025 15:00 | Dynamo Kyiv | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-03-2025 16:00 | Rukh Vynnyky | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian champion | 1 | 24/25 |
| Olympics participant | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Ukrainian second tier champion | 1 | 18/19 |