
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Busan IPark Youth | Busan I'Park U18 | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2019 | Busan IPark Youth | Busan I Park | - | Ký hợp đồng |
| 07-03-2021 | Busan I Park | Gimcheon Sangmu Football Club | - | Cho thuê |
| 06-09-2022 | Gimcheon Sangmu Football Club | Busan I Park | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2023 | Busan I Park | Celtic FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-01-2024 | Celtic FC | Saint Mirren | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Saint Mirren | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2024 | Celtic FC | Hibernian | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Hibernian | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 30-11-2025 19:45 | Lyon | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 23-11-2025 16:15 | FC Nantes | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 08-11-2025 18:00 | Havre Athletic Club | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 20:05 | FC Nantes | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 24-10-2025 18:45 | Paris FC | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 19-10-2025 18:45 | FC Nantes | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 04-10-2025 17:00 | Stade Brestois 29 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 30-08-2025 17:00 | FC Nantes | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-08-2025 18:45 | FC Nantes | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 24-02-2024 15:00 | Saint Mirren | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scottish champion | 1 | 23/24 |
| Korean K League 2 Champion | 1 | 20/21 |