
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | CF Monterrey II | CF Monterrey U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | CF Monterrey U17 | CF Monterrey U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | CF Monterrey U19 | CF Monterrey II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | CF Monterrey II | Monterrey | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Monterrey | Zacatepec | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Zacatepec | Monterrey | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Monterrey | Queretaro FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Queretaro FC | Monterrey | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 29-11-2025 23:00 | Club America | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 27-11-2025 03:10 | Monterrey | Club America | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 26-10-2025 03:05 | Cruz Azul | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 22-10-2025 03:05 | Monterrey | FC Juarez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 07-08-2025 23:30 | Monterrey | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 04-08-2025 00:55 | Monterrey | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 31-07-2025 23:00 | Monterrey | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 30-03-2025 03:15 | Monterrey | Club Tijuana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 17-03-2025 00:00 | Pumas U.N.A.M. | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 09-03-2025 01:10 | Cruz Azul | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 4 | 23/24 20/21 18/19 16/17 |
| FIFA Club World Cup participant | 3 | 22 20 14 |
| CONCACAF Champions League winner | 2 | 20/21 18/19 |
| Mexican Cup Winner | 1 | 19/20 |
| Mexican Champion Apertura | 1 | 19/20 |
| Central American and Caribbean Games Winner | 1 | 13/14 |