
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Stomil Olsztyn U19 | VfL Wolfsburg U17 | 0.24M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2013 | VfL Wolfsburg U17 | VfL Wolfsburg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2014 | VfL Wolfsburg U19 | VfL Wolfsburg (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | VfL Wolfsburg (Youth) | VfL Wolfsburg | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | VfL Wolfsburg | FC Twente Enschede | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | FC Twente Enschede | VfL Wolfsburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | VfL Wolfsburg | VfL Wolfsburg (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2017 | VfL Wolfsburg (Youth) | Karlsruher SC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Karlsruher SC | Wisla Plock | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2020 | Wisla Plock | Arka Gdynia | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Arka Gdynia | Wisla Plock | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2020 | Wisla Plock | Rakow Czestochowa | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-02-2021 | Rakow Czestochowa | Jeju SK FC | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-02-2022 | Jeju SK FC | Free player | - | Giải phóng |
| 06-03-2022 | Free player | Stal Mielec | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2022 | Stal Mielec | Wellington Phoenix | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2024 | Wellington Phoenix | RKC Waalwijk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 23-11-2025 16:00 | Groningen | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 30-10-2025 19:00 | Sparta Rotterdam | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-10-2025 12:30 | Groningen | Sparta Rotterdam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 20-09-2025 16:45 | Groningen | SC Telstar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 29-08-2025 18:00 | Groningen | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 10-05-2025 14:30 | RKC Waalwijk | SC Heerenveen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 06-04-2025 10:15 | RKC Waalwijk | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-04-2025 18:00 | AZ Alkmaar | RKC Waalwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 29-03-2025 20:00 | PEC Zwolle | RKC Waalwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 15-03-2025 19:00 | RKC Waalwijk | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish cup winner | 1 | 20/21 |
| Landespokal Baden Winner | 1 | 17/18 |
| German Super Cup winner | 1 | 15/16 |
| German Regionalliga North Champion | 2 | 15/16 13/14 |
| German cup winner | 1 | 14/15 |
| German Under-19 Bundesliga North/North-east champion | 2 | 13/14 12/13 |
| German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 12/13 |
| Top scorer | 1 | 12/13 |