
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-01-2011 | Etoile Sportive du Sahel U19 | CS Sfaxien | 0.013M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-01-2015 | CS Sfaxien | Metz | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-07-2016 | Metz | Esperance Sportive de Tunis | 0.775M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-01-2018 | Esperance Sportive de Tunis | Al Nassr FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-07-2018 | Al Nassr FC | Zamalek SC | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2021 | Zamalek SC | Al Duhail | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2023 | Al Duhail | Al-Gharafa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Quốc gia Ả Rập | 01-12-2025 13:00 | Tunisia | Syria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 21-11-2025 16:30 | Al-Gharafa | Al-Wakrah SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 18-11-2025 19:30 | Brazil | Tunisia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 07-11-2025 16:30 | Al-Gharafa | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-11-2025 18:15 | Al-Gharafa | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 30-10-2025 14:30 | Al-Gharafa | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 25-10-2025 14:30 | Al-Ahli Doha | Al-Gharafa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 20-10-2025 18:15 | Al Ahli SFC | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 13-10-2025 13:00 | Tunisia | Namibia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 29-09-2025 16:00 | Al-Gharafa | Al Shorta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 2 | 24/25 21/22 |
| Qatari League Cup Winner | 1 | 23 |
| Qatari champion | 1 | 22/23 |
| Qatari Stars Cup Winner (Ooredoo Cup) | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Egyptian champion | 1 | 20/21 |
| Egyptian cup winner | 2 | 20/21 18/19 |
| CAF Super Cup Winner | 1 | 19/20 |
| Egyptian Super Cup Winner | 1 | 19/20 |
| Africa Cup participant | 3 | 19 17 15 |
| CAF Confederation Cup winner | 1 | 18/19 |
| Tunisian Champion | 3 | 17/18 16/17 12/13 |
| Tunisian cup winner | 1 | 15/16 |