
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2014 | Manchester United (w) | Blackburn Rovers (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2016 | Blackburn Rovers (w) | Manchester City (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 13-07-2018 | Manchester City (w) | Manchester United (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giao hữu Quốc tế | 29-11-2025 17:30 | England Women | China Women | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 19-11-2025 17:45 | VfL Wolfsburg Women | Manchester United Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 15-11-2025 13:30 | Manchester City Women | Manchester United Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 12-11-2025 20:00 | Manchester United Women | Paris Saint Germain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 08-11-2025 12:00 | Manchester United Women | Aston Villa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 02-11-2025 12:00 | Brighton H.A. Women | Manchester United Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 16-10-2025 16:45 | Atletico de Madrid Women | Manchester United Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 12-10-2025 11:00 | Everton FC Women | Manchester United Women | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 08-10-2025 19:00 | Manchester United Women | Valerenga Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 03-10-2025 18:30 | Manchester United Women | Chelsea FC Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu