
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-01-2017 | Villefranche | Stade Reims II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Stade Reims II | Stade DE Reims | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Stade DE Reims | Rodez Aveyron | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Rodez Aveyron | Stade DE Reims | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Stade DE Reims | Rodez Aveyron | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2021 | Rodez Aveyron | Adanaspor | - | Ký hợp đồng |
| 14-03-2023 | Adanaspor | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2023 | Free player | Quevilly Rouen Métropole | - | Ký hợp đồng |
| 17-09-2024 | Quevilly Rouen Métropole | Petrolul Ploiesti | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-12-2025 14:00 | Petrolul Ploiesti | Metaloglobus | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-11-2025 12:30 | Petrolul Ploiesti | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-11-2025 18:30 | Petrolul Ploiesti | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-10-2025 14:30 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-10-2025 17:30 | Petrolul Ploiesti | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-10-2025 14:30 | Arges | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-09-2025 17:30 | Petrolul Ploiesti | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-09-2025 13:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-09-2025 18:00 | Petrolul Ploiesti | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-09-2025 16:00 | Benin | Zimbabwe | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu