
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Zadar U19 | Zadar | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2014 | Zadar | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2016 | NK Lokomotiva Zagreb | Istra 1961 Pula | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2018 | Istra 1961 Pula | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2019 | HSK Zrinjski Mostar | GOSK Gabela | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2019 | GOSK Gabela | Istra 1961 Pula | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2021 | Istra 1961 Pula | ZNK Osijek | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2022 | ZNK Osijek | Zalaegerszegi TE | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Zalaegerszegi TE | ZNK Osijek | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | ZNK Osijek | Free player | - | Giải phóng |
| 25-09-2024 | Free player | HNK Sibenik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Úc | 30-11-2025 07:00 | Macarthur FC | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2025 07:45 | Macarthur FC | Tai Po | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 22-11-2025 04:00 | Wellington Phoenix | Macarthur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 09-11-2025 04:00 | Sydney FC | Macarthur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-11-2025 07:45 | Macarthur FC | Cong An Ha Noi FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 01-11-2025 08:35 | Macarthur FC | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2025 12:15 | Cong An Ha Noi FC | Macarthur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 17-10-2025 10:05 | Brisbane Roar | Macarthur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 02-10-2025 07:45 | Macarthur FC | Beijing Guoan FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-09-2025 10:00 | Tai Po | Macarthur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bosnian-Herzegovinian champion | 1 | 17/18 |