
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Real Betis U19 | Real Betis B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Real Betis B | Real Betis | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2013 | Real Betis | Swansea City | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-07-2014 | Swansea City | Rayo Vallecano | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2015 | Rayo Vallecano | Racing Genk | - | Ký hợp đồng |
| 17-03-2019 | Racing Genk | Toronto FC | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-07-2022 | Toronto FC | Inter Miami CF | 0.136M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-02-2023 | Inter Miami CF | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2023 | Konyaspor | Al-Jazira(UAE) | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2024 | Al-Jazira(UAE) | Al-Fayha | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-05-2025 18:00 | Al Fayha | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-05-2025 16:25 | Al Kholood | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-05-2025 16:15 | Al Fayha | Al Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-05-2025 18:00 | Al Ittihad Club | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-05-2025 16:05 | Al Fayha | Damac | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-04-2025 16:30 | Al-Orobah FC | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-04-2025 16:20 | Al Ahli SFC | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 12-04-2025 16:00 | Al Fayha | Al Qadsiah | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-04-2025 14:25 | Al Fayha | Al Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-03-2025 19:00 | Al Ettifaq FC | Al Fayha | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Canadian Cup Winner | 1 | 20 |
| MLS MVP | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 3 | 18/19 16/17 13/14 |
| Spanish 2nd tier champion | 1 | 10/11 |