
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Norwich City U18 | Cambridge United | - | Ký hợp đồng |
| 11-11-2011 | Cambridge United | Cambridge City | - | Cho thuê |
| 12-12-2011 | Cambridge City | Cambridge United | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-03-2013 | Cambridge United | Billericay Town | - | Cho thuê |
| 21-04-2013 | Billericay Town | Cambridge United | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2013 | Cambridge United | Welling United | - | Cho thuê |
| 30-05-2014 | Welling United | Cambridge United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Cambridge United | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Wrexham | Chester FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Chester FC | The New Saints | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2025 | The New Saints | Caernarfon | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Caernarfon | The New Saints | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Welsh Champion | 6 | 24/25 23/24 22/23 21/22 18/19 17/18 |