
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Akademia CSKA Moscow | CSKA Moscow (R) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | CSKA Moscow (R) | CSKA Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | CSKA Moscow | Dukla Prague | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Dukla Prague | CSKA Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | CSKA Moscow | Baumit Jablonec | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Baumit Jablonec | CSKA Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-08-2016 | CSKA Moscow | Sparta Praha | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2018 | Sparta Praha | Vitesse Arnhem | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2019 | Vitesse Arnhem | Zenit St. Petersburg | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| cúp Nga | 27-11-2024 15:15 | Akhmat Grozny | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 15-11-2024 16:00 | Russia | Brunei Darussalam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 10-11-2024 14:30 | Akhmat Grozny | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 06-11-2024 17:45 | Zenit St. Petersburg | Akhmat Grozny | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 02-11-2024 15:00 | Zenit St. Petersburg | Dynamo Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 22-10-2024 13:15 | Fakel Voronezh | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 18-10-2024 15:00 | Akron Togliatti | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 05-10-2024 13:30 | Zenit St. Petersburg | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 02-10-2024 18:15 | Zenit St. Petersburg | Akron Togliatti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 28-09-2024 16:30 | FK Krasnodar | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian Super Cup winner | 5 | 24/25 23/24 22/23 21/22 20/21 |
| Russian champion | 6 | 24 23 22 21 20 14 |
| Russian cup winner | 2 | 24 20 |
| Champions League participant | 4 | 21/22 20/21 19/20 13/14 |
| Europa League participant | 2 | 21/22 16/17 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Footballer of the Year | 1 | 17 |