
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Oxford United U18 | Oxford United | - | Ký hợp đồng |
| 17-03-2008 | Oxford United | Cirencester Town FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2008 | Cirencester Town FC | Oxford United | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-02-2009 | Oxford United | Brackley Town | - | Cho thuê |
| 12-03-2009 | Brackley Town | Oxford United | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-03-2009 | Oxford United | Abingdon United FC | - | Cho thuê |
| 30-04-2009 | Abingdon United FC | Oxford United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2009 | Oxford United | Didcot Town FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Didcot Town FC | North Leigh FC | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2011 | North Leigh FC | Forest Green Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2014 | Forest Green Rovers | Chester FC | - | Cho thuê |
| 09-03-2014 | Chester FC | Forest Green Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Forest Green Rovers | Bristol Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | Bristol Rovers | Bristol City | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-08-2019 | Bristol City | Oxford United | - | Cho thuê |
| 13-07-2020 | Oxford United | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2020 | Bristol City | Oxford United | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Oxford United | Port Vale | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Port Vale | Oxford United | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2023 | Oxford United | Forest Green Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Forest Green Rovers | Cheltenham Town | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 03-05-2025 14:00 | Bromley | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 26-04-2025 14:00 | Cheltenham Town | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 21-04-2025 14:00 | Notts County | Cheltenham Town | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-04-2025 14:00 | Cheltenham Town | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 10-04-2025 19:00 | Crewe Alexandra | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 01-04-2025 18:45 | Morecambe | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-03-2025 15:00 | Cheltenham Town | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 15-03-2025 12:30 | Swindon Town | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-03-2025 19:45 | AFC Wimbledon | Cheltenham Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 15:00 | Cheltenham Town | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 15/16 |