
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Cavalier FC | Ventura County Fusion | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Ventura County Fusion | Cavalier FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2016 | Cavalier FC | KPV | Free | Ký hợp đồng |
| 31-07-2017 | KPV | Cavalier FC | Free | Ký hợp đồng |
| 24-01-2021 | Cavalier FC | AD Chalatenango | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | AD Chalatenango | ADR Jicaral | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | ADR Jicaral | Santos De Guapiles | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2022 | Santos De Guapiles | AD Cariari Pococí | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | AD Cariari Pococí | Santos De Guapiles | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2023 | Santos De Guapiles | Chattanooga Red Wolves | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2025 | Chattanooga Red Wolves | Greenville Triumph | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USL League One | 25-10-2025 23:00 | Knoxville troops | Greenville Triumph | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 18-10-2025 23:30 | Greenville Triumph | Tormenta FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 11-10-2025 18:00 | Greenville Triumph | Omaha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 04-10-2025 23:00 | Chattanooga Red Wolves | Greenville Triumph | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| USL League One | 28-09-2025 01:00 | Spokane Velocity | Greenville Triumph | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| USL League One | 13-09-2025 23:00 | Greenville Triumph | Tormenta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 23-08-2025 23:00 | Greenville Triumph | Texoma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 20-07-2025 23:00 | Greenville Triumph | Richmond Kickers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 16-07-2025 22:30 | Portland Hearts of Pine | Greenville Triumph | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 13-07-2025 00:00 | Forward Madison FC | Greenville Triumph | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu