
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 27-01-2014 | NK Vitez U17 | HSK Zrinjski Mostar U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | HSK Zrinjski Mostar U17 | Zrinjski Mostar U19 | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2016 | Zrinjski Mostar U19 | VfB Stuttgart II | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2018 | VfB Stuttgart II | NK Osijek II | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2020 | NK Osijek II | NK Siroki Brijeg | - | Cho thuê |
| 07-02-2021 | NK Siroki Brijeg | NK Osijek II | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-02-2021 | NK Osijek II | Sheriff Tiraspol | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Sheriff Tiraspol | NK Osijek II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2021 | NK Osijek II | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2023 | Sheriff Tiraspol | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 30-11-2025 14:00 | NK Lokomotiva Zagreb | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 20:00 | Rijeka | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 22-11-2025 17:00 | Rijeka | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 09-11-2025 17:15 | NK Varteks Varazdin | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 18-10-2025 13:30 | Slaven Belupo | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 05-10-2025 13:45 | HNK Gorica | Rijeka | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 16:45 | FC Noah | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 16-08-2025 19:00 | Rijeka | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 09-08-2025 19:00 | NK Osijek | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 03-08-2025 16:45 | Rijeka | Slaven Belupo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Croatian champion | 1 | 24/25 |
| Croatian cup winner | 1 | 24/25 |
| Moldavian champion | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
| Moldavian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Player of the Year | 1 | 22 |
| Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Defender of the Year | 1 | 21/22 |
| Bosnian-Herzegovinian Champion U19 | 1 | 15/16 |