
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | KF 2 Korriku | Kalmar FF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2009 | Kalmar FF U19 | Kalmar | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2013 | Kalmar | Lazio | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2016 | Lazio | Atalanta | 0.7M € | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Atalanta | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Lazio | Atalanta | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-07-2019 | Atalanta | Spal | - | Cho thuê |
| 30-08-2020 | Spal | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2020 | Atalanta | Spal | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-07-2021 | Spal | Torino | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Torino | Spal | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Spal | Torino | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-08-2023 | Torino | Empoli | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Empoli | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | HSK Zrinjski Mostar | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 09-11-2025 14:00 | Mjallby AIF | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 20:00 | Hacken | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 01-11-2025 14:00 | Hacken | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-10-2025 15:30 | AIK | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | Hacken | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-10-2025 14:30 | Brommapojkarna | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 19:00 | Shelbourne | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-09-2025 15:30 | Hacken | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 15-09-2025 17:10 | Hacken | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 2 | 24 16 |
| Europa League participant | 3 | 17/18 15/16 13/14 |
| Goalkeeper of the season | 1 | 12/13 |
| Swedish Super Cup winner | 1 | 09 |
| Swedish champion | 1 | 08 |