
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Associação Portuguesa de Desportos (SP) B | Portuguesa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Portuguesa | Levski Sofia | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2010 | Levski Sofia | FK Krasnodar | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | FK Krasnodar | Dynamo Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2020 | Dynamo Moscow | FC Sochi | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2023 | FC Sochi | Gremio Novorizontino | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2024 | Gremio Novorizontino | Brasiliense FC (DF) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 5 | 16/17 15/16 14/15 10/11 09/10 |
| Bulgarian Super Cup winner | 1 | 09/10 |
| Champions League participant | 1 | 09/10 |
| Bulgarian champion | 1 | 08/09 |
| Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |