
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Club Nacional Asunción U19 | Nacional Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2011 | Nacional Montevideo | Club Atlético Lanús | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-02-2013 | Club Atlético Lanús | FK Krasnodar | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-07-2019 | FK Krasnodar | Orlando City | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Orlando City | Nacional Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 15-05-2025 22:00 | Nacional Montevideo | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 09-04-2025 22:00 | Nacional Montevideo | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 22-08-2024 22:00 | Sao Paulo | Nacional Montevideo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 15-08-2024 22:00 | Nacional Montevideo | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 31-05-2024 00:00 | Club Libertad Asunción | Nacional Montevideo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 15-05-2024 22:00 | Deportivo Tachira | Nacional Montevideo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 08-05-2024 00:00 | Nacional Montevideo | River Plate | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 24-04-2024 22:00 | Nacional Montevideo | Deportivo Tachira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 12-04-2024 00:00 | River Plate | Nacional Montevideo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 03-04-2024 22:00 | Nacional Montevideo | Club Libertad Asunción | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uruguayan Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Uruguayan champion | 3 | 24/25 10/11 08/09 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 22/23 |
| US Open Cup Winner | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 4 | 18/19 16/17 15/16 14/15 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |