
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Rennes II | Stade Rennais FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2013 | Stade Rennais FC | Cardiff City | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-08-2014 | Cardiff City | AS Saint-Étienne | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | AS Saint-Étienne | Cardiff City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Cardiff City | AS Saint-Étienne | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-07-2018 | AS Saint-Étienne | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Dinamo Zagreb | Free player | - | Giải phóng |
| 19-10-2023 | Free player | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 06-11-2025 17:45 | Dinamo Zagreb | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 05-10-2025 16:45 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 19:00 | Maccabi Tel Aviv | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 28-09-2025 16:15 | Dinamo Zagreb | Slaven Belupo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 20-09-2025 15:00 | Hajduk Split | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 25-05-2025 15:00 | Dinamo Zagreb | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 17-05-2025 17:15 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 03-05-2025 14:00 | Hajduk Split | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 27-04-2025 16:45 | Dinamo Zagreb | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 23-04-2025 13:00 | HNK Gorica | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Croatian champion | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
| Croatian cup winner | 2 | 23/24 20/21 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 2 | 22/23 19/20 |
| Croatian Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 7 | 21/22 20/21 18/19 16/17 15/16 14/15 11/12 |