
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | FC Paris Saint-Germain Youth | Paris Saint Germain U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Paris Saint Germain U17 | Paris Saint Germain U19 | - | Ký hợp đồng |
| 20-11-2017 | Paris Saint Germain U19 | Paris Saint-Germain B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Paris Saint-Germain B | Paris Saint Germain | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | Paris Saint Germain | Bordeaux | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2021 | Bordeaux | AC Milan | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2021 | AC Milan | Bordeaux | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Bordeaux | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-08-2024 | AC Milan | Fiorentina | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Fiorentina | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 29-11-2025 17:30 | Al Ittihad Club | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-11-2025 15:05 | Al Okhdood | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-10-2025 14:55 | Al Shabab FC | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-10-2025 18:00 | Al Ahli SFC | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 12-05-2025 16:30 | Venezia | Fiorentina | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-05-2025 19:00 | Fiorentina | Real Betis | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-05-2025 16:00 | AS Roma | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-05-2025 19:00 | Real Betis | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 27-04-2025 13:00 | Fiorentina | Empoli | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 17-04-2025 16:45 | Fiorentina | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| Euro participant | 2 | 18 17 |
| European Under-19 participant | 1 | 18 |
| French champion | 1 | 17/18 |
| French league cup winner | 1 | 17/18 |
| World Cup participant | 1 | 17 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 17 |