
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Arsenal FC Youth | Arsenal U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Arsenal U18 | Arsenal U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | Arsenal U23 | RB Leipzig | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | RB Leipzig | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2020 | Arsenal U23 | Huddersfield Town | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Huddersfield Town | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2020 | Arsenal U23 | Arsenal | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2024 | Arsenal | Fulham | 31M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 02-12-2025 19:30 | Fulham | Manchester City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 29-11-2025 20:00 | Tottenham Hotspur | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 22-11-2025 15:00 | Fulham | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 08-11-2025 15:00 | Everton | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 01-11-2025 15:00 | Fulham | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-10-2025 14:00 | Newcastle United | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 18-10-2025 16:30 | Fulham | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 03-10-2025 19:00 | Bournemouth AFC | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 28-09-2025 13:00 | Aston Villa | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 23-09-2025 18:45 | Fulham | Cambridge United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| English FA Community Shield Winner | 2 | 23/24 20/21 |
| Under 21 European Champion | 1 | 23 |
| European Under-21 participant | 2 | 23 21 |
| Europa League participant | 4 | 22/23 20/21 19/20 18/19 |
| Europa League runner-up | 1 | 18/19 |
| U21 Premier League champion | 1 | 17/18 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 17 |
| Under 17 World Cup Champion | 1 | 17 |