
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | LPS Viitorul Pitesti U19 | FC Arges Pitesti U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FC Arges Pitesti U19 | Academia Hagi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Academia Hagi | Farul Constanta U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Farul Constanta U19 | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2022 | FCV Farul Constanta | Cracovia Krakow | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 28-11-2025 17:30 | Hannover 96 | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 22-11-2025 12:00 | SC Paderborn 07 | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 18-11-2025 19:45 | Romania | San Marino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 15-11-2025 19:45 | Bosnia-Herzegovina | Romania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-11-2025 12:00 | Hannover 96 | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 31-10-2025 17:30 | SV Elversberg | Hannover 96 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 26-10-2025 12:30 | Eintracht Braunschweig | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 17-10-2025 16:30 | Hannover 96 | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 18:45 | Romania | Austria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 05-10-2025 11:30 | SpVgg Greuther Fürth | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| Romanian cup winner | 1 | 18/19 |