
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Cambridge United U18 | Dereham Town FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Dereham Town FC | Team Northumbria FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2016 | Team Northumbria FC | Gateshead | - | Ký hợp đồng |
| 22-09-2016 | Gateshead | South Shields | - | Cho thuê |
| 22-10-2016 | South Shields | Gateshead | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-01-2018 | Gateshead | Port Vale | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Port Vale | Cambridge United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Cambridge United | Colchester United | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Colchester United | Dundee | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Dundee | Colchester United | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2023 | Colchester United | Gateshead | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 29-11-2025 12:30 | Accrington Stanley | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-11-2025 15:00 | Oldham Athletic | Newport County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 15-11-2025 15:00 | Oldham Athletic | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-11-2025 15:00 | Harrogate Town | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Oldham Athletic | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 14:00 | Oldham Athletic | Shrewsbury Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 11:30 | Salford City | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 16:30 | Oldham Athletic | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 07-10-2025 18:00 | Rotherham United | Oldham Athletic | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 04-10-2025 14:00 | Notts County | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu