
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 25-01-2018 | Odense Boldklub Youth | Wolves U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Wolves U23 | Randers FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Randers FC | Wolves U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2022 | Wolves U23 | Hereford United | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Hereford United | Wolves U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2023 | Wolves U23 | Free player | - | Giải phóng |
| 16-02-2023 | Free player | Swansea City | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Swansea City | Free player | - | Giải phóng |
| 26-10-2023 | Free player | Vestri | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2024 | Vestri | Hobro | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 29-10-2025 16:45 | Hobro | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-05-2025 17:00 | Hobro | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-05-2025 17:00 | Roskilde | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 14-03-2025 18:00 | Kolding FC | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-08-2024 11:00 | Hobro | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-08-2024 12:00 | Roskilde | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-08-2024 17:00 | Hobro | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-07-2024 17:00 | Hobro | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-07-2024 14:00 | Hillerod Fodbold | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-06-2024 13:00 | Fredericia | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 18 |