
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | LOSC Lille Youth | Lille U19 | - | Ký hợp đồng |
| 09-06-2016 | Lille U19 | LOSC Lille B | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2017 | LOSC Lille B | LOSC Lille | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | LOSC Lille | LOSC Lille B | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2019 | LOSC Lille B | Belenenses SAD | - | Cho thuê |
| 31-12-2019 | Belenenses SAD | LOSC Lille B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2020 | LOSC Lille B | Mouscron Peruwelz | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2021 | Mouscron Peruwelz | AEK Larnaca | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 16:00 | AEK Larnaca | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 18:00 | Paksi FC | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 25-02-2024 17:00 | AEP Paphos | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 17-02-2024 17:00 | AEK Larnaca | Anorthosis Famagusta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 14-02-2024 17:00 | AEL Limassol | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 10-02-2024 17:00 | AEK Larnaca | Apollon Limassol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 05-02-2024 17:00 | APOEL Nicosia | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 31-01-2024 17:00 | AEK Larnaca | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 26-01-2024 17:00 | Karmiotissa Polemidion | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 22-01-2024 17:00 | AEK Larnaca | AEP Paphos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cypriot cup winner | 1 | 24/25 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |