
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2012 | Dinamo Kyiv U17 | Dynamo 2 Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Dynamo 2 Kyiv | Dynamo Kyiv U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Dynamo Kyiv U19 | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2016 | Dynamo Kyiv II | Metalist Kharkiv (- 2016) | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Metalist Kharkiv (- 2016) | Dynamo Kyiv II | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2016 | Dynamo Kyiv II | Zorya | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2019 | Zorya | Ferencvarosi TC | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2021 | Ferencvarosi TC | Legia Warszawa | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-02-2024 | Legia Warszawa | Dunajska Streda | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2024 | Dunajska Streda | Kolos Kovalivka | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2025 | Kolos Kovalivka | Veres | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-11-2025 16:00 | Veres | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-11-2025 11:00 | Kryvbas | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-11-2025 13:30 | Veres | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-11-2025 16:00 | FK Epitsentr Dunayivtsi | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-10-2025 15:00 | Veres | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-10-2025 12:30 | Veres | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-10-2025 13:10 | Obolon Kyiv | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-09-2025 15:00 | Veres | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-09-2025 15:00 | Veres | Kudrivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-08-2025 12:30 | Veres | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish cup winner | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 4 | 21/22 19/20 17/18 16/17 |
| Hungarian champion | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
| Ukrainian cup winner | 1 | 14/15 |